Yahoo Search Búsqueda en la Web

Resultado de búsqueda

  1. 12 de oct. de 2023 · not only A but also B の例文. not only A but also B(AだけでなくBも)の but は等位接続詞なので、AとBには同じ品詞を続けよう。. また、カジュアルな気持ちや文脈であれば、also(また)は省略しても大丈夫だが、その場合には、よりBを強調した印象になる。 AとBが名詞

  2. VI. Bài tập sử dụng cấu trúc Not only, but also. Sau khi đã học về lý thuyết của cấu trúc Not only but also, chúng mình cùng bắt tay vào bài tập để nắm vững kiến thức và cách sử dụng cấu trúc Not only but also nhé: Bài tập: Nối câu với cấu trúc Not only but also

  3. 15 de oct. de 2011 · 7. Not only does our gut have brain cells but it can also grow new ones. 우리의 장은 뇌세포를 갖고 있을 뿐 아니라 새로운 뇌세포를 성장시키기도 한다. (not only A but also B가 out gut have brain cells 라는 절과 it can also grow new ones라는 절을 접속함) 이 삶이 멋진 이야기가 되려면 우리는 ...

  4. Not only … but also - English Grammar Today - một tài liệu tham khảo về ngữ pháp và cách sử dụng tiếng Anh trongvăn bản và giao tiếp ...

  5. 25 de may. de 2022 · She is not only beautiful but also bright. Türkçesi: O sadece güzel değil, aynı zamanda zekidir. (O hem güzel hem zekidir.)Not only does the new teacher speak French, but he also speaks Spanish. Türkçesi: Yeni öğretmen sadece Fransızca değil, aynı zamanda İspanyolca da konuşuyor.John talks not only carelessly but also harshly.

  6. 11 de sept. de 2021 · Nhấn mạnh Danh từ. Cấu trúc: S + V + not only + N + but also + N. Examples: Emmy speaks not only Vietnamese but also Chinese. (Emmy không chỉ nói được tiếng Việt mà còn nói được cả tiếng Trung Quốc nữa.) Hoa is not only a teacher but also a writer. (Hoa không chỉ là giáo viên mà còn là nhà văn.)

  7. 27 de sept. de 2023 · 句中的not only后接的是谓语goes to,而but also后接的却是状语 on weekends,可视为but also后承前省略了谓语动词 goes to work。 4. 当not only…but also连接两个主语时,谓语动词的数原则上与其相近的主语保持一致。

  1. Otras búsquedas realizadas